thuyết phục
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: thuyết phục+ verb
- to convince; to persuade
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "thuyết phục"
- Những từ có chứa "thuyết phục" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
theory preach saga novel continuous creation theory persuasiveness organicism necessitarian Emerson preacher sermon more...
Lượt xem: 392